Đầu ghi hình Dahua NVR5232-4KS2 32 kênh HD 12MP
Đầu ghi hình IP 32 kênh Dahua NVR5232-4KS2 là dòng sản phẩm thuộc dòng đầu ghi hình NVR5xxx-4KS2 Series với các tính năng vượt trội như băng thông đầu vào lên đến 320Mpbs, hỗ trợ camera 4K, hình ảnh hiển thị lên đến 4K, hỗ trợ camera 12MP, một số mã hỗ trợ matrix HDMI, chế độ hiển thị cho phép lên đến 16CH 1080P và rất nhiều tính năng khác.
Tính năng cơ bản Đầu ghi hình Dahua NVR5232-4KS2
- Đầu ghi hình IP 32 kênh 12MP
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG/MPEG4 với hai luồng dữ liệu hỗ trợ hiển thị
- Băng thông đầu vào max 320Mpbs, hỗ trợ lên đến camera 12MP
- Cổng ra: VGA/HDMI 4K. 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng1 RJ-45 Port (10/100/1000M), RS232
- Hỗ trợ 4 cổng báo động đầu vào và 2 cổng báo động đầu ra, với các chế độ cảnh báo theo sự kiện (chuyển động. xâm nhập , mất kết nối) với các chứng năng Recording, PTZ, Tour, Alarm, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips
- Xem lại: 1/4/8/9/16 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh
- Audio : 1 cổng vào 1 cổng ra , hỗ trợ âm thanh 2 chiều
- Hỗ trợ chuẩn Onvif 2.4 có thể kết nối với camera IP hãng khác hỗ trợ Onvif
- Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời DahuaDDNS
- Hỗ trợ: 2 SATA x 12TB,
- Hỗ trợ 128 user truy cập cùng lúc thích hợp cho những dự án như trường học , trường mầm non …..
- Kích thước 375mm×282mm×56mm, trọng lượng không ổ cứng 1.6KG, chất liệu kim loại.
Đầu ghi hình Dahua NVR5232-4KS2 hỗ trợ xem nhiều điện thoại di động khác nhau
– Xem camera online qua điện thoại di động hỗ trợ hết tất cả các dòng điện thoại chạy hệ điều hành khác nhau IPhone, IPad, Android, Windows phone 7 , hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P.
– Xem lại hình ảnh camera và nghe âm thanh xem lại qua điện thoại di động
Đầu ghi hình Dahua NVR5232-4KS2 hỗ trợ xem camera trên nhiều trình duyệt web và hệ điều hành trên máy tính khác nhau.
– Quản lý Web: Internet Explorer, Mozilla FireFox, xem đồng thời tất cả các camera
– Hỗ trợ đầy đủ tất cả các tính năng
Thông số kỹ thuật đầu ghi hình Dahua NVR5232-4KS2
System | |
Main Processor | Quad-core embedded processor |
Operating System | Embedded LINUX |
Display | |
Interface | 1 HDMI (1 HDMI up to 3840 x 2160), 1 VGA |
Resolution | 3840 x 2160, 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 720, 1024 x 768 |
Multi-screen display | 1/4/8/9/16 |
OSD | Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
Video Detection and Alarm | |
Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Alarm Out, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 x 18), Video Loss and Tampering |
Alarm input | 4 channel, Low Level Effective, Green Terminal Interface |
Relay Output | 2 channel, NO/NC Programmable, Green Terminal Interface |
Playback and Backup | |
Sync Playback | 1/4/9/16/25/36 |
Search Mode | Time/ Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second) |
Playback Function | Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom |
Backup Mode | USB Device/ Network/ Internal SATA burner |
Storage | |
Internal HDD | 2 SATA Ports, up to 6TB capacity for each HDD |
HDD Mode | Single |
Auxiliary Interface | |
USB | 2 ports (1 Rear USB3.0,1 Front USB 2.0) |
RS232 | 1 Port, for PC Communication and Keyboard |
RS485 | 1 Port, for PTZ Control |
Audio and Video | |
IP Camera Input | 32 channel |
Two-way Talk | 1 channel Input, 1 channel Output, RCA |
Recording | |
Compression | H.265/ H.264/ MJPEG/ MPEG4 |
Resolution | 12MP/ 8MP/ 6MP/ 5MP/ 4MP/ 3MP/ 1080P/ 720P/ D1 & etc. |
Record Rate | 320Mbps |
Bit Rate | 16kbps~20Mbps for per channe |
Record Mode | Manual, Schedule (Regular (Continuous), MD, Alarm), Stop |
Record Interval | 1~120 min (default: 60 min), Pre-record: 1~30 sec, Post-record: 10~300 sec |
Network | |
Interface | 1 RJ-45 port (10/100/1000Mbps) |
Ethernet Port | 1 Independent 1000Mbps Ethernet Port |
Network Function | HTTP, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPNP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPOE, DDNS, FTP, Alarm Server, IP Search (Support Dahua IP camera, DVR, NVS and etc.), P2P |
Max. User Access | 128 users |
Smart Phone | iPhone, iPad, Android |
Interoperability | ONVIF 2.4, CGI Conformant |
Electrical | |
Power Supply | Single, 12VDC/4A |
Power Consumption | |
Dimensions | 1U, 375 x 281.5 x 56mm |
Weight | 1.6kg |
=>> Đầu ghi hình Dahua NVR5232-4KS2 đang Khuyến Mãi Shock tại XTCOM Technology hãy gọi tới HOTLINE: 0243.863.0043/
Đầu ghi hình Dahua NVR5232-4KS2 32 kênh HD 12MP
Đầu ghi hình IP 32 kênh Dahua NVR5232-4KS2 là dòng sản phẩm thuộc dòng đầu ghi hình NVR5xxx-4KS2 Series với các tính năng vượt trội như băng thông đầu vào lên đến 320Mpbs, hỗ trợ camera 4K, hình ảnh hiển thị lên đến 4K, hỗ trợ camera 12MP, một số mã hỗ trợ matrix HDMI, chế độ hiển thị cho phép lên đến 16CH 1080P và rất nhiều tính năng khác.
Tính năng cơ bản Đầu ghi hình Dahua NVR5232-4KS2
- Đầu ghi hình IP 32 kênh 12MP
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264/MJPEG/MPEG4 với hai luồng dữ liệu hỗ trợ hiển thị
- Băng thông đầu vào max 320Mpbs, hỗ trợ lên đến camera 12MP
- Cổng ra: VGA/HDMI 4K. 2 cổng usd 2.0, 1 cổng mạng1 RJ-45 Port (10/100/1000M), RS232
- Hỗ trợ 4 cổng báo động đầu vào và 2 cổng báo động đầu ra, với các chế độ cảnh báo theo sự kiện (chuyển động. xâm nhập , mất kết nối) với các chứng năng Recording, PTZ, Tour, Alarm, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips
- Xem lại: 1/4/8/9/16 kênh đồng thời với chế độ tìm kiếm thông minh
- Audio : 1 cổng vào 1 cổng ra , hỗ trợ âm thanh 2 chiều
- Hỗ trợ chuẩn Onvif 2.4 có thể kết nối với camera IP hãng khác hỗ trợ Onvif
- Hỗ trợ tên miền miễn phí trọn đời DahuaDDNS
- Hỗ trợ: 2 SATA x 12TB,
- Hỗ trợ 128 user truy cập cùng lúc thích hợp cho những dự án như trường học , trường mầm non …..
- Kích thước 375mm×282mm×56mm, trọng lượng không ổ cứng 1.6KG, chất liệu kim loại.
Đầu ghi hình Dahua NVR5232-4KS2 hỗ trợ xem nhiều điện thoại di động khác nhau
– Xem camera online qua điện thoại di động hỗ trợ hết tất cả các dòng điện thoại chạy hệ điều hành khác nhau IPhone, IPad, Android, Windows phone 7 , hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P.
– Xem lại hình ảnh camera và nghe âm thanh xem lại qua điện thoại di động
Đầu ghi hình Dahua NVR5232-4KS2 hỗ trợ xem camera trên nhiều trình duyệt web và hệ điều hành trên máy tính khác nhau.
– Quản lý Web: Internet Explorer, Mozilla FireFox, xem đồng thời tất cả các camera
– Hỗ trợ đầy đủ tất cả các tính năng
Thông số kỹ thuật đầu ghi hình Dahua NVR5232-4KS2
System | |
Main Processor | Quad-core embedded processor |
Operating System | Embedded LINUX |
Display | |
Interface | 1 HDMI (1 HDMI up to 3840 x 2160), 1 VGA |
Resolution | 3840 x 2160, 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 720, 1024 x 768 |
Multi-screen display | 1/4/8/9/16 |
OSD | Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
Video Detection and Alarm | |
Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Alarm Out, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 x 18), Video Loss and Tampering |
Alarm input | 4 channel, Low Level Effective, Green Terminal Interface |
Relay Output | 2 channel, NO/NC Programmable, Green Terminal Interface |
Playback and Backup | |
Sync Playback | 1/4/9/16/25/36 |
Search Mode | Time/ Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second) |
Playback Function | Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom |
Backup Mode | USB Device/ Network/ Internal SATA burner |
Storage | |
Internal HDD | 2 SATA Ports, up to 6TB capacity for each HDD |
HDD Mode | Single |
Auxiliary Interface | |
USB | 2 ports (1 Rear USB3.0,1 Front USB 2.0) |
RS232 | 1 Port, for PC Communication and Keyboard |
RS485 | 1 Port, for PTZ Control |
Audio and Video | |
IP Camera Input | 32 channel |
Two-way Talk | 1 channel Input, 1 channel Output, RCA |
Recording | |
Compression | H.265/ H.264/ MJPEG/ MPEG4 |
Resolution | 12MP/ 8MP/ 6MP/ 5MP/ 4MP/ 3MP/ 1080P/ 720P/ D1 & etc. |
Record Rate | 320Mbps |
Bit Rate | 16kbps~20Mbps for per channe |
Record Mode | Manual, Schedule (Regular (Continuous), MD, Alarm), Stop |
Record Interval | 1~120 min (default: 60 min), Pre-record: 1~30 sec, Post-record: 10~300 sec |
Network | |
Interface | 1 RJ-45 port (10/100/1000Mbps) |
Ethernet Port | 1 Independent 1000Mbps Ethernet Port |
Network Function | HTTP, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPNP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPOE, DDNS, FTP, Alarm Server, IP Search (Support Dahua IP camera, DVR, NVS and etc.), P2P |
Max. User Access | 128 users |
Smart Phone | iPhone, iPad, Android |
Interoperability | ONVIF 2.4, CGI Conformant |
Electrical | |
Power Supply | Single, 12VDC/4A |
Power Consumption | |
Dimensions | 1U, 375 x 281.5 x 56mm |
Weight | 1.6kg |
=>> Đầu ghi hình Dahua NVR5232-4KS2 đang Khuyến Mãi Shock tại Việt Hàn Security hãy gọi tới HOTLINE:0243.863.0043/ 0822185666/ 0765.521.888 để có giá mua tốt nhất VIỆT NAM.
=>> Tham khảo bài viết sau: Những lý do mà doanh nghiệp nên lắp đặt camera quan sát
Thông số kỹ thuật
System | |
Main Processor | Quad-core embedded processor |
Operating System | Embedded LINUX |
Display | |
Interface | 1 HDMI (1 HDMI up to 3840 x 2160), 1 VGA |
Resolution | 3840 x 2160, 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 720, 1024 x 768 |
Multi-screen display | 1/4/8/9/16 |
OSD | Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
Video Detection and Alarm | |
Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Alarm Out, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 x 18), Video Loss and Tampering |
Alarm input | 4 channel, Low Level Effective, Green Terminal Interface |
Relay Output | 2 channel, NO/NC Programmable, Green Terminal Interface |
Playback and Backup | |
Sync Playback | 1/4/9/16/25/36 |
Search Mode | Time/ Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second) |
Playback Function | Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom |
Backup Mode | USB Device/ Network/ Internal SATA burner |
Storage | |
Internal HDD | 2 SATA Ports, up to 6TB capacity for each HDD |
HDD Mode | Single |
Auxiliary Interface | |
USB | 2 ports (1 Rear USB3.0,1 Front USB 2.0) |
RS232 | 1 Port, for PC Communication and Keyboard |
RS485 | 1 Port, for PTZ Control |
Audio and Video | |
IP Camera Input | 32 channel |
Two-way Talk | 1 channel Input, 1 channel Output, RCA |
Recording | |
Compression | H.265/ H.264/ MJPEG/ MPEG4 |
Resolution | 12MP/ 8MP/ 6MP/ 5MP/ 4MP/ 3MP/ 1080P/ 720P/ D1 & etc. |
Record Rate | 320Mbps |
Bit Rate | 16kbps~20Mbps for per channe |
Record Mode | Manual, Schedule (Regular (Continuous), MD, Alarm), Stop |
Record Interval | 1~120 min (default: 60 min), Pre-record: 1~30 sec, Post-record: 10~300 sec |
Network | |
Interface | 1 RJ-45 port (10/100/1000Mbps) |
Ethernet Port | 1 Independent 1000Mbps Ethernet Port |
Network Function | HTTP, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPNP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPOE, DDNS, FTP, Alarm Server, IP Search (Support Dahua IP camera, DVR, NVS and etc.), P2P |
Max. User Access | 128 users |
Smart Phone | iPhone, iPad, Android |
Interoperability | ONVIF 2.4, CGI Conformant |
Electrical | |
Power Supply | Single, 12VDC/4A |
Power Consumption | |
Dimensions | 1U, 375 x 281.5 x 56mm |
Weight | 1.6kg |
để có giá mua tốt nhất VIỆT NAM.
=>> Tham khảo bài viết sau: Những lý do mà doanh nghiệp nên lắp đặt camera quan sát
Thông số kỹ thuật
System | |
Main Processor | Quad-core embedded processor |
Operating System | Embedded LINUX |
Display | |
Interface | 1 HDMI (1 HDMI up to 3840 x 2160), 1 VGA |
Resolution | 3840 x 2160, 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 720, 1024 x 768 |
Multi-screen display | 1/4/8/9/16 |
OSD | Camera title, Time, Video loss, Camera lock, Motion detection, Recording |
Video Detection and Alarm | |
Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Alarm Out, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer and Screen Tips |
Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 x 18), Video Loss and Tampering |
Alarm input | 4 channel, Low Level Effective, Green Terminal Interface |
Relay Output | 2 channel, NO/NC Programmable, Green Terminal Interface |
Playback and Backup | |
Sync Playback | 1/4/9/16/25/36 |
Search Mode | Time/ Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second) |
Playback Function | Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Repeat, Shuffle, Backup Selection, Digital Zoom |
Backup Mode | USB Device/ Network/ Internal SATA burner |
Storage | |
Internal HDD | 2 SATA Ports, up to 6TB capacity for each HDD |
HDD Mode | Single |
Auxiliary Interface | |
USB | 2 ports (1 Rear USB3.0,1 Front USB 2.0) |
RS232 | 1 Port, for PC Communication and Keyboard |
RS485 | 1 Port, for PTZ Control |
Audio and Video | |
IP Camera Input | 32 channel |
Two-way Talk | 1 channel Input, 1 channel Output, RCA |
Recording | |
Compression | H.265/ H.264/ MJPEG/ MPEG4 |
Resolution | 12MP/ 8MP/ 6MP/ 5MP/ 4MP/ 3MP/ 1080P/ 720P/ D1 & etc. |
Record Rate | 320Mbps |
Bit Rate | 16kbps~20Mbps for per channe |
Record Mode | Manual, Schedule (Regular (Continuous), MD, Alarm), Stop |
Record Interval | 1~120 min (default: 60 min), Pre-record: 1~30 sec, Post-record: 10~300 sec |
Network | |
Interface | 1 RJ-45 port (10/100/1000Mbps) |
Ethernet Port | 1 Independent 1000Mbps Ethernet Port |
Network Function | HTTP, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPNP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPOE, DDNS, FTP, Alarm Server, IP Search (Support Dahua IP camera, DVR, NVS and etc.), P2P |
Max. User Access | 128 users |
Smart Phone | iPhone, iPad, Android |
Interoperability | ONVIF 2.4, CGI Conformant |
Electrical | |
Power Supply | Single, 12VDC/4A |
Power Consumption | |
Dimensions | 1U, 375 x 281.5 x 56mm |
Weight | 1.6kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.