Dây cáp mạng Cat6 Hikvision DS-1LN6U-SCO
1. Ưu điểm:
- Cách điện an toàn
- Vỏ bọc bằng nhựa PVC dẻo chống đứt gãy cáp
- Khả năng truyền tải tín hiệu tốt
2. Thông số kỹ thuật và tính năng:
Tính năng Dây cáp mạng Cat6 Hikvision DS-1LN6U-SCO
- Hiệu suất điện ổn định, tuân thủ ANSI / TIA-568-C.2, IEC61156, ISO / IEC11801.
- Tuân thủ RoHS 2.0.
- Vỏ bọc có tính chất cơ học mạnh, độ bền kéo và độ nén cao, giảm thiệt hại trong quá trình thực hiện dự án.
- Hiệu suất cáp mạng Hikvision tuyệt vời trong thử nghiệm liên kết cố định Fluke 90 mét trong khi làm việc liên tục ở nhiệt độ cao 50 ° C.
- Hiệu suất tuyệt vời trong thử nghiệm kênh 100 mét Fluke trong khi được tải liên tục với nguồn điện 57 V / 1 A DC (PoE).
- Dây dẫn thiết bị mạng Solid-Bare Copper với ít điện trở hơn, và tính chất điện và hiệu suất truyền tốt hơn.
3. Cam kết từ Công ty TNHH công nghệ XTCOM
- Chỉ bán hàng chính hãng từ các thương hiệu uy tín với giá tốt nhất thị trường Hà Nội và Sài Gòn, hàng mới full box.
- Nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn để khách hàng chọn mua được những sản phẩm chất lượng tốt nhất.
- Đặc biệt khách hàng được giao hàng tận nơi, xem hàng thanh toán, không mua không sao.
– XTCOM Technolooy luôn chào đón bạn đặt lịch tư vấn Miễn Phí về thiết bị mạng,cáp mạng Hikvision chính hãng,cáp mạng hikvision
– Điện thoại tư vấn viên luôn sẵn sàng hỗ trợ các bạn khi cần thêm thông tin: Hotline 0243.863.0043 hoặc Đăng Ký Tứ Vấn Online
Thông số kỹ thuật
Model | DS-1LN6U-SCO |
Category | Cat.6 |
Reference standard | ISO/IEC11801, ANSI/TIA-568-C.2, RoHS 2.0 |
Conductor | Material: Solid-Bare Copper (99.95%) Diameter: 0.55 ± 0.005 mm, 23 AWG |
Insulation | Material: HDPE Diameter: 0.98 ± 0.05 mm |
Sheath | Thickness: 0.50 ± 0.10 mm Diameter: 6.00 ± 0.30 mm Material: PVC Color: Grey |
Rip-cord | Yes |
Separator | Yes |
Sheath physical properties | |
Before aging | Tensile strength ≥ 13.5 Mpa |
Aging period | 100°C × 24h × 10d |
After aging | Tensile strength ≥ 12.5 Mpa Elongation ≥ 125% |
Cold bend | -20 ± 2°C × 4h, 8 × cable O.D, no visible cracks |
Electrical Characteristics (20°C) | |
1.0-250.0 MHz impedance | 100 ± 15 Ω @ ≤ 100 MHz 100 ± 25 Ω @100-250 MHz |
1.0-250.0 MHz delay skew | ≤ 45 ns/100 m |
DC resistance | ≤ 9.38 Ω/100 m |
DC conductor resistance unbalance |
≤ 5.0% |
Package dimension | 400 mm (W) × 400 mm (H) × 240 mm (D) (15.75inch × 15.75inch × 9.45inch) |
Weight | 12.3 ± 0.5kg |
Cable length | (305 ± 1.5) m |
Ambient temperature | -20°C to 75°C (-4°F to 167°F) |
Operating voltage | 60 V |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.