Điện thoại IP Grandstream GXP1610 (2 cổng LAN 10/100 không PoE)
1. Ưu điểm:
- Màn hình hiển thị rõ ràng
- Cho phép tùy biến nhạc chuông
- Dễ dàng quản lí và sử dụng
2. Thông số kĩ thuật và tính năng:
- Điện thoại IP sử dụng cho 1 tài khoản SIP.
- Màn hình hiển thị số.
- Hỗ trợ 2 Jack RJ45, jack cắm tai nghe RJ9, đèn báo voicemail.
- 1 số điện thoại trực tiếp, cho phép nhận 2 cuộc gọi đến cùng lúc (1 cuộc online và 1 cuộc chờ, cho phép chuyển đổi qua lại).
- Chức năng hiển thị tên người và số điện thoại khi gọi đến (Tên được lưu trong danh bạ khách hàng tương ứng với số điện thoại).
- Cho phép tùy biến nhạc chuông.
- Dễ sử dụng và quản lý.
- Kết nối mạng: 2 cổng 10/100 Mbps auto-sensing Ethernet RJ45 (1 LAN, 1 PC).
- Chức năng đàm thoại 3 bên và SRTP.
- Các phím chức năng trên điện thoại grandstream: Transfer, Conference, Voicemail, ghi âm, Paging, loa ngoài, danh bạ, Mute, âm lượng…
Các sản phẩm điện thoại IP của chúng tôi luôn đảm bảo chất lượng, đa dạng về các thương hiệu nổi tiếng giúp cho người tiêu dùng an tâm lựa chọn và sử dụng. Bên cạnh đó thì XTCOM Technology cũng là địa chỉ phân phối camera giám sát thế hệ mới với giá tốt nhất tại Việt Nam. Chúng tôi luôn xem lợi ích khách hàng là ưu tiên hàng đầu và lấy chữ TÍN là kim chỉ nam trong quá trình hoạt động kinh doanh. Hãy đến với chúng tôi để được tư vấn về các thiết bị Giám sát an ninh – Viễn thông thiết bị – Công Nghệ Thông Tin (CNTT) hàng đầu tại Việt Nam
3. Cam kết từ Công ty TNHH công nghệ XTCOM
- Chỉ bán hàng chính hãng từ các thương hiệu uy tín với giá tốt nhất thị trường Hà Nội và Sài Gòn, hàng mới full box.
- Nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn để khách hàng chọn mua được những sản phẩm chất lượng tốt nhất.
- Đặc biệt khách hàng được giao hàng tận nơi, xem hàng thanh toán, không mua không sao.
– XTCOM Technology luôn chào đón bạn đặt lịch tư vấn Miễn Phí về tổng đài điện thoại, điện thoại, điện thoại IP, điện thoại Grandstream
– Điện thoại tư vấn viên luôn sẵn sàng hỗ trợ các bạn khi cần thêm thông tin: Hotline 0243.863.0043 hoặc Đăng Ký Tư Vấn Online
Thông số kỹ thuật
Protocols/ Standards | SIP RFC3261, TCP/ IP/ UDP, RTP/ RTCP, HTTP/ HTTPS, ARP/ RARP, ICMP, DNS (A record, SRV, NAPTR), DHCP, PPPoE, SSH, TFTP, NTP, STUN, SIMPLE, LLDP-MED, LDAP, TR-069, 802.1x, TLS, SRTP |
Network Interfaces | Dual switched auto-sensing 10/100 Mbps Ethernet ports |
Graphic Display | 132 x 48 LCD display |
Feature Keys | 2 line keys with dual-color LED and 1 SIP account, 3 XML programmable context sensitive soft keys, 5 |
(navigation, menu) keys. 13 dedicated function keys for PAGE/ INTERCOM, PHONEBOOK, MESSAGE, | |
HOME, HOLD, RECORD, MUTE, HEADSET, TRANSFER, CONFERENCE, SEND and REDIAL, | |
SPEAKERPHONE, VOLUME | |
Voice Codecs | Support for G.711µ/a, G.723, G.726-32, G.729 A/B, iLBC (pending), Opus (pending), in-band and |
out-of-band DTMF (In audio, RFC2833, SIP INFO) | |
Headset Jack | RJ9 headset jack (allowing EHS with Plantronics headsets) |
Telephony Features | Hold, transfer, forward, 5-way conference, call park, call pickup, shared-call-appearance (SCA)/ bridged-line-appearance (BLA), downloadable phonebook (XML, LDAP, up to 2000 items), call waiting, call log (up to 500 records), customization of screen, off-hook auto dial, auto answer, click-to-dial, flexible dial plan, |
hot desking, personalized music ringtones and music on hold, server redundancy and fail-over | |
Base Stand | Yes, 2 angled positions available, wall mountable |
Wall Mountable | Yes |
QoS | Layer 2 QoS (802.1Q, 802.1P) and Layer 3 (ToS, DiffServ, MPLS) QoS |
Security | User and administrator level access control, MD5 and MD5-sess based authentication, 256-bit AES |
encrypted configuration file, TLS, SRTP, HTTPS, 802.1x media access control | |
Multi-language | English, German, Italian, French, Spanish, Portuguese, Russian, Croatian, simplified and traditional |
Chinese, Korean, Japanese and more | |
Upgrade and Provisioning | Firmware upgrade via TFTP / HTTP / HTTPS, mass provisioning using TR-069 or AES encrypted XML |
configuration file | |
Power and Green Energy Efficiency | Input: 100-240V; Output: +12V, 1A; Max power consumption: 6W |
Operating Temperature and Humidity | 0 ~ 40ºC (32 ~ 104ºF ), 10 ~ 90% (non-condensing) |
Compliance | FCC: Part 15 (CFR 47) Class B |
CE: EN55022 Class B, EN55024, EN61000-3-2, EN61000-3-3, EN60950-1 | |
RCM: AS/ACIF S004; AS/NZS CISPR22/24; AS/NZS 60950; AS/NZS 60950.1 | |
Dimension | 209 x 184.5 x 76.2mm |
Weight | 0.74kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.