Switch poe Hikvision DS-3E0106P-E/M 4 Port 10/100M + 2 Port Uplink Gigabit RJ45 cấp nguồn đến 300m
Thông số kỹ thuật và tính năng Switch poe Hikvision DS-3E0106P-E/M 4 Port
– Thiết bị mạng HUB -SWITCH PoE HIKVISION DS-3E0106P-E/M 4 x 10/100M PoE ports, 2 x 10/100M RJ45 ports.
– IEEE 802.3at/af standard for PoE ports (Max. Power output for PoE is 35W).
– IEEE 802.3, IEEE 802.3u and IEEE 802.3x standards.
– Overvoltage protection up to 6 kV for PoE ports.
– Transmission over long distances, up to 300m.
– Switching with performance appropriate for the transmission medium.
– Transfer with intermediate storage.
– Solid, high-strength metal housing.
– Reliable design without a cooler.
Quản lý PoE thông minh khi nguồn điện vượt quá giới hạn, các cổng Switch PoE Hikvision sẽ quản lý nguồn điện một cách thông minh, giúp kéo dài tuổi thọ của công tắc.Lên đến 300 m truyền dài PoE khoảng cách giữa IPC và công tắc có thể đạt tối đa 300 mét.
3. Cam kết từ Công ty TNHH công nghệ XTCOM
- Chỉ bán hàng chính hãng từ các thương hiệu uy tín với giá tốt nhất thị trường Hà Nội và Sài Gòn, hàng mới full box.
- Nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn để khách hàng chọn mua được những sản phẩm chất lượng tốt nhất.
- Đặc biệt khách hàng được giao hàng tận nơi, xem hàng thanh toán, không mua không sao.
– XTCOM Technology luôn chào đón bạn đặt lịch tư vấn Miễn Phí về Thiết bị mạng ,hub switch Hikvision chính hãng,hub switch Hikvision
– Điện thoại tư vấn viên luôn sẵn sàng hỗ trợ các bạn khi cần thêm thông tin: Hotline 0243.863.0043 ( miễn phí cước ) hoặc Đăng Ký Tứ Vấn Online
Thông số kỹ thuật
Network parameters Switch PoE Hikvision | |
Number of ports | 4 PoE 10 / 100M RJ45 1 uplink port 100M |
Port type | RJ45, full duplex, MDI / MDI-X adaptive |
Standard | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x |
Switching method | Store-and-forward transfer |
Work mode | Standard Mode (Default), Long Range Mode |
High priority ports | Ports 1 and 2 |
Long distance ports | Ports 1-4 |
MAC address table | 4K |
Switching speed | 1.6 Gbps |
Packet Forwarding Rate | 0.8928 Mbps |
Internal cache | 768 kbps |
Power over PoE | |
PoE standard | Ports 1-4: IEEE 802.3af, IEEE 802.3at |
PoE Power Terminals | Ports 1-4: Ethernet cables 1/2/3/6 and 4/5/7/8 provide simultaneous power. |
PoE port | Ports 1-4 |
Max. port capacity | Ports 1-4: 30W |
PoE Power Budget | 35 watts |
Dial function | |
Long distance transmission of information | Ports 1-4: up to 300 m. |
The main | |
Coating | Metal, no cooler design |
Gross weight | 0.52 kg |
Net weight | 0.265 kg |
Dimensions | 145 × 68.45 × 25.6 mm |
Working temperature | -10 to +40 ° C |
Storage temperature | -40 to +85 ° C |
Working humidity | 5% to 95% (non-condensing) |
Storage humidity | 5% to 95% (non-condensing) |
Nutrition | 48VDC, 0.8A |
Standby power consumption | less than 5 W |
Max. power consumption | 38 watts |
Power supply | 38 watts |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.