Thiêt bị mạng HUB -SWITCH Dahua Ethernet DH-PFS3008-8ET-L (8-Port Desktop Fast)
1. Ưu điểm:
- Kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ giúp dễ dàng triển khai
- Hiệu xuất ổn định, hoạt động lâu dài
- Công nghệ xanh, thân thiện môi trường
2. Thông số kĩ thuật và tính năng:
- Cắm và chạy: Không cần cấu hình
- Công nghệ xanh: Áp dụng nhựa chất lượng cao thân thiện với môi trường
- Hiệu suất ổn định giúp hoạt động lâu dài HUB -SWITCH Dahua đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
- Tổng quan hệ thống
- Cổng thích ứng 8 × 10/100 Mbps thiết kế tích hợp cao, nhỏ gọn, xách tay, dễ vận hành DH-PFS3008-8ET-L thích hợp cho văn phòng vừa và nhỏ và mạng gia đình.
- 8 cổng Fast Ethernet với tốc độ 100Mbps.
- Khả năng chuyển đổi thiết bị mạng 1.6G.
- Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K
- Nguồn: 5V/500mA DC
- Chống sét: 2KV
- Kích thước (mm): 125 × 65 × 22
- Khối lượng: 0.09kg”
3. Cam kết từ Công ty TNHH công nghệ XTCOM
- Chỉ bán hàng chính hãng từ các thương hiệu uy tín với giá tốt nhất thị trường Hà Nội và Sài Gòn, hàng mới full box.
- Nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn để khách hàng chọn mua được những sản phẩm chất lượng tốt nhất.
- Đặc biệt khách hàng được giao hàng tận nơi, xem hàng thanh toán, không mua không sao.
-XTCOM Technology luôn chào đón bạn đặt lịch tư vấn Miễn Phí về thiết bị mạng, thiết bị mạng hub-switch, thiết bị mạng Dahua
– Điện thoại tư vấn viên luôn sẵn sàng hỗ trợ các bạn khi cần thêm thông tin: Hotline 0243.863.0043 ( miễn phí cước ) hoặc Đăng Ký Tư Vấn Online
Thông số kỹ thuật
Performance | |||
Layer | Layer 2 | ||
Managed | No | ||
Hardware | |||
Standard | Power Supply Yes | ||
PoE | No | ||
Ethernet Port | |||
Ethernet Port Rate | 100 Mbps | ||
Power Supply | 5V/500mA DC | ||
Operating Temperature | -10°C to 55°C (14°F to 131°F) | ||
Operating Humidity | 10%–90% | ||
Storage Temperature | -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) | ||
Storage Humidity | 10%–90% | ||
Power Consumption | Idling: 0.69W Full load: 1.5W | ||
Performance | |||
Switching Capacity | 1.6 Gbps | ||
Packet Forwarding Rate | 1.19 Mpps | ||
Packet Buffer Memory | 448 Kbits | ||
MAC Table Size | 1K | ||
Standards Compliance | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3x | ||
General | |||
ESD | Air discharge: 8kV Contact discharge: 4kV | ||
Thunderproof | Common mode: 2kV | ||
Net Weight | 0.09 kg (0.20 lb) | ||
Gross Weight | 0.2 kg (0.44 lb) | ||
Dimensions | 125 mm × 65 mm × 22 mm (4.92″ × 2.56″ × 0.87″ ) | ||
Packaging Dimensions | 128 mm × 77 mm × 78 mm (5.04″ × 3.03″ × 3.07″ ) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.