Bộ chuông cửa màn hình giám sát IP Hikvision DS-KM8301
1. Ưu điểm:
- Thiết kế hiện đại tinh tế
- Dễ dàng sử dụng
2. Thông số kỹ thuật và tính năng:
Tính năng bộ chuông cửa màn hình giám sát IP Hikvision DS-KM8301
- Tích hợp camera CMOS 0.3 MP.
- Màn hình cảm ứng màu LCD TFT 7 Inch, độ phân giải 1024 × 600.
- Đàm thoại bằng tai nghe handset hoặc loa ngoài.
- Cổng mạng 1 RJ-45 10/100/1000 Mbps
- Nguồn điện chuông cửa màn hình Hikvision là12VDC
- Công suất tiêu thụ: ≤10W
3. Cam kết từ Công ty TNHH công nghệ XTCOM
- Chỉ bán hàng chính hãng từ các thương hiệu uy tín với giá tốt nhất thị trường Hà Nội và Sài Gòn, hàng mới full box.
- Nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn để khách hàng chọn mua được những sản phẩm chất lượng tốt nhất.
- Đặc biệt khách hàng được giao hàng tận nơi, xem hàng thanh toán, không mua không sao.
-XTCOM Technology luôn chào đón bạn đặt lịch tư vấn Miễn Phí về chuông cửa,chuông cửa Hikvision chính hãng,chuông cửa hikvision
– Điện thoại tư vấn viên luôn sẵn sàng hỗ trợ các bạn khi cần thêm thông tin: Hotline 0243.863.0043 ( miễn phí cước ) hoặc Đăng Ký Tứ Vấn Online
Thông số kỹ thuật
System Parameters | |
Processor | High-Performance Embedded SOC Processor |
Operation System | Embedded Linux Operation System |
Video Parameters | |
Camera | CMOS 0.3 MP |
Video Compression Standard | H.264 |
Resolution | 1280 x 720, 704 x 576 |
Video frame rate | 25 fps, 12.5 fps |
Display Parameters | |
Display Screen | 7-Inch Colorful TFT LCD |
Display Resolution | 1024 x 600 |
Operation Method | Capacitive Touch Screen, Touch Key, Physical Button |
Operation interface | Flattened UI Operation Interface |
Audio Parameters | |
Audio Input | Built-in Omnidirectional Microphone + External Handset |
Audio Output | Built-in Loudspeaker + External Handset |
Audio Compression Standard | G.711 U |
Audio Compression Rate | 64 Kbps |
Audio Quality | Noise Suppression and Echo Cancellation |
Network Parameters | |
Ethernet | 10/100/1000 Mbps Self-Adaptive Ethernet |
Network Protocol | TCP/IP, RTSP |
Device Interfaces | |
Network Interface | 1 RJ-45 10/100/1000 Mbps Self-Adaptive Ethernet Interface |
RS-485 | 2 RS-485 Half-Duplex Port |
I/O Input | 4 On-Off Input |
I/O Output | 2 On-Off Output, 2 Relay Output |
General | |
Material | Plastic |
Power Supply | 12 VDC |
Power Consumption | ≤10 W |
Working Temperature | -10° C to + 55° C (14° F to 131° F) |
Working Humidity | 10% to 90% |
Dimensions | 436 x 215 x 67mm |
Certification | FCC, IC, CE, C-TICK, ROHS, REACH, WEEE |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.