Bộ chuông cửa màn hình IP HIKVISION DS-KH8520-WTE1
1. Ưu điểm:
- Thiết kế hiện đại, sang trọng
- Dễ dàng sử dụng
- Độ phân giải cao
2. Thông số kỹ thuật và tính năng:
Tính năng bộ chuông cửa màn hình IP HIKVISION DS-KH8520-WTE1
- Màn hình 10.1-inch cảm ứng màu, độ phân giải 1024 × 600
- Hỗ trợ nguồn PoE tiêu chuẩn
- Hỗ trợ thẻ nhớ lưu ảnh/tin nhắn
- 8 cổng alarm input,2 cổng alarm output, 1 cổng 485
- Hỗ trợ kết nối wifi
- Khả năng mở rộng thêm 5 màn hình phụ và chuông cửa phụ.
Với những tính năng thiết yếu trên bộ chuông cửa màn hình IP HIKVISION DS-KH8520-WTE1 thuộc bộ chuông cửa màn hình Hikvision đáng được người dùng lựa chọn giá thành hợp lý mang lại nhiều tính năng hiện đại độ phân giải cao hỗ trợ kết nối Hik-connect nhận cuộc gọi, đàm thoại, mở cửa từ xa thông qua các ứng dụng
3. Cam kết từ Công ty TNHH công nghệ XTCOM
- Chỉ bán hàng chính hãng từ các thương hiệu uy tín với giá tốt nhất thị trường, hàng mới full box.
- Nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn để khách hàng chọn mua được những sản phẩm chất lượng tốt nhất.
- Đặc biệt khách hàng được giao hàng tận nơi, xem hàng thanh toán, không mua không sao.
– XTCOM Technology luôn chào đón bạn đặt lịch tư vấn Miễn Phí về chuông cửa,chuông cửa Hikvision chính hãng,chuông cửa hikvision
– Điện thoại tư vấn viên luôn sẵn sàng hỗ trợ các bạn khi cần thêm thông tin: Hotline 0243.863.0043 ( miễn phí cước ) hoặc Đăng Ký Tứ Vấn Online
Thông số kỹ thuật
System Parameters | |
Operation System | Embedded Linux Operation System |
Flash | 32MB |
Memory | 128MB |
Display Parameters | |
Display Screen | 10.1-inch colorful TFT LCD |
Display Resolution | 1024 x 600 |
Operation Method | Capacitive touch screen |
Audio Parameters | |
Audio Input | Built-in Omnidirectional Microphone |
Audio Output | Built-in Loudspeaker |
Audio Compression Standard: | G.711 U |
Audio Compression Rate | 64 Kbps |
Audio Quality | Noise Suppression and Echo Cancellation |
Network Parameters | |
Wired network | 10/100 Mbps self-adaptive network |
Wireless network | Wi-Fi 802.11b/g/n |
Network Protocol | TCP/IP, SIP, RTSP |
Network interface | 1 RJ-45 10/100 Mbps self-adaptive |
Device Interfaces | |
Relay Output | 2 |
Alarm Input | 8-ch alarm inputs |
RS-485 | 1 |
TF Card (micro SD card) | Max to 32 G, SD 2.0 or lower version |
General | |
Power Supply | IEEE802.3af standard PoE, 12VDC/1A |
Power Consumption | ≤6W |
Working Humidity | 10% to 90% |
Working Temperature | -10° C to + 55° C (14° F to 131° F) |
Dimensions | 254 x 166 x 14.7 mm |
Weight | 1118g |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.