Thiết bị mạng HUB -SWITCH Ethernet Dahua DH-PFS3005-5ET-L (5-Port Desktop Fast)
1. Ưu điểm:
- Kích thước nhỏ gọn
- Giúp dễ dàng triển khai
- Hiệu suất ổn định, hoạt động lâu dài
2. Thông số kỹ thuật và tính năng:
- Cắm và chạy: Không cần cấu hình
- Công nghệ xanh: Áp dụng nhựa chất lượng cao thân thiện với môi trường
- 7 × 24H: Hiệu suất ổn định cho HUB -SWITCH Dahua hoạt động lâu dài
- Tổng quan hệ thống
- Cổng thích ứng 5 × 10/100 Mbps, thiết kế tích hợp cao, nhỏ gọn, xách tay, dễ vận hành, thích hợp cho văn phòng vừa và nhỏ và mạng gia đình.
- Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
- 5 cổng Fast Ethernet với tốc độ 100Mbps.
- Khả năng chuyển đổi thiết bị mạng 1G.
- Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K
- Nguồn: 5V/500mA DC
- Chống sét: 2KV
- Kích thước (mm): 77× 46 × 21
- Khối lượng: 0.04kg
Với đặt tính chuyên dụng và giá thành thấp DH-PFS3005-5ET-L sẽ là một thiết bị không thể thiếu cho hệ thống camera IP phù hợp sử dụng văn phòng vừa và nhỏ
3. Cam kết từ Công ty TNHH công nghệ XTCOM
- Chỉ bán hàng chính hãng từ các thương hiệu uy tín với giá tốt nhất thị trường, hàng mới full box.
- Nhân viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm sẵn sàng tư vấn để khách hàng chọn mua được những sản phẩm chất lượng tốt nhất.
- Đặc biệt khách hàng được giao hàng tận nơi, xem hàng thanh toán, không mua không sao.
– XTCOM Technology luôn chào đón bạn đặt lịch tư vấn Miễn Phí về thiết bị mạng, thiết bị mạng hub-switch, thiết bị mạng Dahua
– Điện thoại tư vấn viên luôn sẵn sàng hỗ trợ các bạn khi cần thêm thông tin: Hotline 0243.863.0043 ( miễn phí cước ) hoặc Đăng Ký Tư Vấn Online
Thông số kỹ thuật
Performance | |
Layer | Layer 2 |
Managed | No |
Hardware | |
Standard Power Supply | Yes |
PoE | No |
Ethernet Port | |
Ethernet Port Rate | 100 Mbps |
Power Supply | 5V/500mA DC |
Operating Temperature | -10°C to 55°C (14°F to 131°F) |
Operating Humidity | 10%–90% |
Storage Temperature | -20°C to 70°C (-4°F to 158°F) |
Storage Humidity | 10%–90% |
Power Consumption | Idling: 0.65W Full load: 1.3W |
Performance | |
Switching Capacity | 1 Gbps |
Packet Forwarding Rate | 0.744 Mpps |
Packet Buffer Memory | 448 Kbits |
MAC Table Size | 1K |
Standards Compliance | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, IEEE802.3az |
General | |
ESD | Air discharge: 8kV Contact discharge: 4kV |
Thunderproof | Common mode: 2kV |
Net Weight | 0.04 kg (0.09 lb) |
Gross Weight | 0.14 kg (0.31 lb) |
Dimensions | 77 mm × 46 mm × 21 mm (3.03″ × 1.81″ × 0.83″) |
Packaging Dimensions | 94 mm × 55 mm × 107 mm (3.70″ × 2.17″ × 4.21″) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.